Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feverish
['fi:vəri∫]
|
tính từ
có triệu chứng sốt; hơi sốt
gây sốt, làm phát sốt
vùng đồng lầy gây bệnh sốt
khí hậu dễ gây sốt
có dịch sốt (nơi)
xúc động, bồn chồn
sôi nổi, háo hức
Chuyên ngành Anh - Việt
feverish
['fi:vəri∫]
|
Kỹ thuật
sốt nhẹ
Sinh học
sốt nhẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feverish
|
feverish
feverish (adj)
excited, agitated, nervous, heated, intense, busy, exciting, vehement, enthusiastic, zealous, fevered, fanatical, impatient, passionate
antonym: tranquil