Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feeble
['fi:bl]
|
tính từ
yếu, yếu đuối
kém, nhu nhược
lờ mờ, không rõ
ánh sáng lờ mờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
cái rào chắn mỏng mảnh
danh từ
(như) foible
Chuyên ngành Anh - Việt
feeble
['fi:bl]
|
Kỹ thuật
yếu, có cường độ nhỏ
Toán học
yếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feeble
|
feeble
feeble (adj)
  • weak, frail, delicate, shaky, thin, meager
    antonym: robust
  • unconvincing, pathetic (informal), ineffective, weak, poor, half-hearted, ineffectual
    antonym: convincing