Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foible
['fɔibl]
|
danh từ ( (cũng) feeble )
nhược điểm, điểm yếu
đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foible
|
foible
foible (n)
weakness, fault, shortcoming, quirk, idiosyncrasy, bad habit, eccentricity, imperfection, kink (informal)
antonym: strength