Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fake
[feik]
|
danh từ
(hàng hải) vòng dây cáp
ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (dây cáp)
danh từ
vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
báo cáo bịa
( định ngữ) giả, giả mạo
kẻ giả danh thầy tu
ngoại động từ
làm giống như thật
làm giả, giả mạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc jazz)
Chuyên ngành Anh - Việt
fake
[feik]
|
Kỹ thuật
vòng dây; ống dây, cuộn dây (cáp); giả, không thật
Xây dựng, Kiến trúc
vòng dây; ống dây, cuộn dây (cáp); giả, không thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fake
|
fake
fake (adj)
false, bogus, counterfeit, forged, phony, sham, replica, imitation, simulated, mock, faux, ersatz (disapproving), pretend
antonym: genuine
fake (n)
imitation, copy, replica, simulation, mock-up, facsimile, counterfeit, phony, forgery, fraud, sham
antonym: original
fake (v)
  • falsify, forge, counterfeit, copy, replicate, reproduce
  • simulate, feign, pretend, act, dissemble, dissimulate (formal)