Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monk
[mʌηk]
|
danh từ
thầy tu, thầy tăng
thượng toạ
Chuyên ngành Anh - Việt
monk
[mʌηk]
|
Kỹ thuật
cá vây chân
Sinh học
cá vây chân
Từ điển Anh - Anh
monk
|

monk

monk (mŭngk) noun

A man who is a member of a brotherhood living in a monastery and devoted to a discipline prescribed by his order: a Carthusian monk; a Buddhist monk.

[Middle English munk, from Old English munuc, from Late Latin monachus, from Late Greek monakhos, from Greek, single, from monos.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monk
|
monk
monk (n)
holy man, friar, monastic, religious, abbot, prior, brother, hermit