Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extremity
[iks'tremiti]
|
danh từ, số nhiều là extremities
điểm xa nhất; chỗ tận cùng hoặc giới hạn của cái gì
những nơi tận cùng thế giới
sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
dồn ai vào bước đường cùng
( số nhiều) những bộ phận xa nhất của cơ thể con người (bàn tay và bàn chân chẳng hạn); tứ chi
( số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan; hành vi cực kỳ độc ác
Chuyên ngành Anh - Việt
extremity
[iks'tremiti]
|
Kỹ thuật
đầu mút, đầu cuối, phần cuối
Sinh học
đầu mút, đầu cuối, phần cuối
Toán học
đầu, cuối
Vật lý
đầu, cuối
Xây dựng, Kiến trúc
biên, giới hạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extremity
|
extremity
extremity (n)
  • edge, limit, boundary, margin, extreme, fringe, end
    antonym: center
  • limb, hand, foot, arm, leg, appendage