Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
erroneous
[i'rounjəs]
|
tính từ
không đúng; sai lầm
ý kiến, kết luận, tuyên bố không đúng
Chuyên ngành Anh - Việt
erroneous
[i'rounjəs]
|
Kỹ thuật
sai
Toán học
sai
Vật lý
sai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
erroneous
|
erroneous
erroneous (adj)
mistaken, flawed, wrong, specious, inaccurate, incorrect, invalid, untrue
antonym: correct