Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enthralling
[in'θrɔ:liη]
|
tính từ
làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
một chuyến đi vô cùng thú vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enthralling
|
enthralling
enthralling (adj)
fascinating, beguiling, engrossing, gripping, riveting (informal), captivating, absorbing, enchanting, alluring
antonym: boring