Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excursion
[iks'kə:∫n]
|
danh từ
cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
(từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra
(thiên văn học) sự đi trệch
(kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
Chuyên ngành Anh - Việt
excursion
[iks'kə:∫n]
|
Kỹ thuật
(đi vào, du hành, viễn thu) trong không gian
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excursion
|
excursion
excursion (n)
  • trip, jaunt, outing, tour, day trip, pleasure trip
  • digression, departure, detour, deviation, red herring
  • group, team, party, expedition