Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enforce
[in'fɔ:s]
|
ngoại động từ
làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
( + upon ) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
ép ai phải làm một việc gì
bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
Chuyên ngành Anh - Việt
enforced
|
Hoá học
cưỡng bức
Kỹ thuật
cưỡng bức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enforced
|
enforced
enforced (adj)
compulsory, obligatory, imposed, required, prescribed, forced
antonym: optional