Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emphatic
[im'fætik]
|
tính từ
nhấn mạnh, nhấn giọng
(ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
sự từ chối dứt khoát
rõ ràng, rành rành
sự thất bại rõ ràng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emphatic
|
emphatic
emphatic (adj)
  • forceful, categorical, definite, unequivocal, insistent, vigorous
    antonym: hesitant
  • resounding, absolute, ringing, evident, obvious, glaring, clear
    antonym: ambiguous