Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embed
[im'bed]
|
Cách viết khác : imbed [im'bed]
ngoại động từ
ấn vào, đóng vào, gắn vào
ghi vào (trí nhớ)
ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
ôm lấy, bao lấy
Chuyên ngành Anh - Việt
embedded
|
Hoá học
bị gắn vào, được khảm vào; bị bao trong đá, nằm giữa các vỉa, xen vỉa
Kỹ thuật
bị gắn vào, được khảm vào; bị bao trong đá, nằm giữa các vỉa, xen vỉa
Toán học
được nhúng
Xây dựng, Kiến trúc
bị ấn lõm