Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embed
[im'bed]
|
Cách viết khác : imbed [im'bed]
ngoại động từ
ấn vào, đóng vào, gắn vào
ghi vào (trí nhớ)
ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
ôm lấy, bao lấy
Chuyên ngành Anh - Việt
embed
[im'bed]
|
Hoá học
gắn vào, khảm vào; xen vỉa
Kỹ thuật
xếp đặt, áp dụng; dựng tiêu, cắm tiêu; gắn vào
Sinh học
rót chế phẩm vi sinh vật
Tin học
Nhúng
Toán học
nhúng
Xây dựng, Kiến trúc
xếp đặt, áp dụng; dựng tiêu, cắm tiêu; gắn vào
Từ điển Anh - Anh
embed
|

embed

embed (ĕm-bĕdʹ) also imbed (ĭm-) verb

embedded, embedding, embeds

 

verb, transitive

1. To fix firmly in a surrounding mass: embed a post in concrete; fossils embedded in shale.

2. To enclose snugly or firmly.

3. To cause to be an integral part of a surrounding whole.

4. Biology. To enclose (a specimen) in a supporting material before sectioning for microscopic examination.

verb, intransitive

To become embedded: The harpoon struck but did not embed.

embedʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embed
|
embed
embed (v)
implant, set in, insert, drive in, push in, surround, entrench