Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elaborate
[i'læbərit]
|
tính từ
phức tạp
một máy công cụ phức tạp
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
một cuộc điều tra tỉ mỉ
văn trau chuốt
một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
ngoại động từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
dựng lên một lý thuyết
(sinh vật học) chế tạo ra, phát sinh
nội động từ
nói thêm, cho thêm chi tiết
nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
Chuyên ngành Anh - Việt
elaborate
[i'læbərit]
|
Kỹ thuật
gia công; hoàn thiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elaborate
|
elaborate
elaborate (adj)
  • complex, complicated, intricate, detailed, involved, convoluted, sophisticated
    antonym: straightforward
  • intricate, sumptuous, extravagant, ornate, decorative, rich, elegant, ostentatious (disapproving), baroque
    antonym: simple
  • elaborate (v)
  • expound, enlarge, expand, go into detail, explain, go on, particularize
    antonym: condense
  • complicate, work up, build on, develop, detail
    antonym: simplify