Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
edit
['edit]
|
ngoại động từ
chuẩn bị (một bài viết, (thường) là của người khác) để xuất bản; biên tập
To edit a Shakespearre play for use in schools
Biên tập một vở kịch của Shakespeare để dùng trong nhà trường
Biên tập một tập thơ
sắp xếp (dữ liệu) cho việc lập trình máy tính
nội động từ
làm chủ bút (ở một tờ báo...); chủ biên
Lược bỏ (từ, cụm từ... không cần thiết)
Hẳn họ đã lược bỏ mấy chỗ trong cuộc phỏng vấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
edited
|
edited
edited (adj)
  • amended, corrected, revised, rewritten, modified
    antonym: unedited
  • abridged, concise, shorter, summarized, truncated
    antonym: complete