Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ecstatic
[ek'stætik]
|
tính từ
gây ra hoặc thể hiện trạng thái mê ly
Anh ta sung sướng mê li khi hay tin con gái mình chào đời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ecstatic
|
ecstatic
ecstatic (adj)
  • overjoyed, delighted, thrilled, elated, blissful, rapturous, in raptures, euphoric, in seventh heaven, on cloud nine, jubilant, joyful, joyous, gleeful, happy, over the moon (informal)
    antonym: miserable
  • elated, high, overexcited, frenzied, in a frenzy, excited
    antonym: calm