Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
echelon
['e∫əlɔn]
|
danh từ
sự dàn quân theo hình bậc thang; đội hình bậc thang
máy bay bay theo đội hình bậc thang
cấp bậc trong một tổ chức; cấp bậc chính quyền
những cấp bậc cao trong ngành dân chính
động từ
dàn quân theo đội hình bậc thang
Chuyên ngành Anh - Việt
echelon
['e∫əlɔn]
|
Hoá học
bậc
Kỹ thuật
bậc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
echelon
|
echelon
echelon (n)
level, stratum (formal), rank, tier, class