Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drumhead
['drʌmhed]
|
danh từ
mặt trống, da trống
(giải phẫu) màng nhĩ
(hàng hải) đai trục cuốn dây
toà án quân sự dã chiến
Từ điển Anh - Anh
drumhead
|

drumhead

drumhead (drŭmʹhĕd) noun

1. Music. The membrane stretched over the open end of a drum.

2. Nautical. The circular top part of a capstan, used to hold bars for turning.