Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dressing
['dresiη]
|
danh từ
sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo
sự băng bó; đồ băng bó
thay băng một vết thương
(quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng
sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoàng (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)
sự sắm quần áo (cho một vở kịch)
sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)
sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da
sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải lông ngựa
sự xén, sự tỉa cây
sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng; đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, thịt...)
sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón
( (thường) + down ) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận
Chuyên ngành Anh - Việt
dressing
['dresiη]
|
Hoá học
tuyển quặng, làm giàu quặng; sửa; đẽo; gọt
Kỹ thuật
sự làm sạch, sự tuyển, sự làm giàu quặng; sự nắn sửa; sự quét khuôn
Sinh học
băng bó
Toán học
sự tách
Vật lý
sự tách
Xây dựng, Kiến trúc
sự sửa, sự chỉnh; làm sạch; sửa soạn; huẩn bị; xử lý; chọn lọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dressing
|
dressing
dressing (n)
bandage, covering, gauze