Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dramatics
[drə'mætiks]
|
danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
nghệ thuật kịch nghiệp dư
thái độ kịch; vẻ kịch
Tôi đã chán ngấy cái trò đóng kịch của anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dramatics
|
dramatics
dramatics (n)
histrionics, hysterics, excitement, commotion, fuss, drama