Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 03/01/2025 08:02:17
  • Đọc chơi: Have hope. Have love. And have kindness. Life is truly beautiful with hope, love and kindness.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 03/01/2025 10:13:33
  •  Boiboi2310
  • 03/01/2025 10:02:47
  • Hãy luôn hi vọng / Nuôi dưỡng tình yêu / Bác ái thêm nhiều / Tới muôn sự sống. / Thói đời dâu bể / Bạc bẽo nhân tình / Gìn giữ trong mình / Những màu nhiệm nhé!
  •  Boiboi2310
  • 03/01/2025 09:54:11
  • câu này nên đổi thành Cultivate hope, nurture love, and extend kindness. Even in the face of adversity, these qualities make life truly beautiful. thì sẽ hay hơn!
  • A-9_12
  • 02/01/2025 15:06:26
  • thất tình rồi
  • A-9_12
  • 02/01/2025 15:06:13
  • A-9_12
  • 02/01/2025 14:43:42
  • hello mọi người
  • BaoNgoc
  • 02/01/2025 09:40:16
  • Bói: ko em ơi, ở nhà cho lành
  • BaoNgoc
  • 02/01/2025 08:02:18
  • Đọc chơi: Someone graduated at 21 but waited 6 years to get a good job. Someone had no education but became a millionaire. Someone married at 20 but divorced 3 years later. Someone got married at 30 but found everlasting love of their lives. You’re not early. You’re not late. You’re just on time.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 02/01/2025 09:37:17
  • Mỗi người mỗi phận/ Chẳng ai giống ai / Thịnh suy, sang bần / Nào đâu mãi mãi! / Việc mình mình biết / Phận mình mình cam / Mặc đời chì chiết / Mặc ta cứ làm!
  • Boiboi2310
  • 02/01/2025 09:32:30
  • Lễ có đi chơi đâu ko chị?
  • BaoNgoc
  • 02/01/2025 09:24:24
  • Happy new year 2025 em Bói!
  • Boiboi2310
  • 02/01/2025 09:12:17
  • HAPPY NEW YEAR 2025 /
  • BaoNgoc
  • 31/12/2024 08:02:24
  • Đọc chơi: Your happiness is absolutely dependent on your inner balance. Don’t let external factors influence your inner peace. Maintain the harmony between your internal and external environment. And always maintain the balance between both worlds.
  •  
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinctively
[dis'tiηtivli]
|
phó từ
rõ ràng, minh bạch, rành mạch
bạn có nhiệm vụ giải thích rành mạch trường hợp này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinctively
|
distinctively
distinctively (adv)
characteristically, idiosyncratically, peculiarly, individually, typically, uniquely, particularly, specifically