Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
diriment
['dirimənt]
|
tính từ
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị