Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impediment
[im'pedimənt]
|
danh từ
sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
sự nói lắp
( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impediment
|
impediment
impediment (n)
  • impairment, disablement, weakness, disorder, inhibition
  • obstruction, obstacle, barrier, hurdle, hindrance, holdup, block, let (archaic), drawback