Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dine
[dain]
|
nội động từ
( to dine on something ) ăn bữa chính trong ngày
chúng tôi ăn bữa chính với cá hồi
ăn ở hiệu ăn hoặc ở nhà bạn bè (chứ không phải ở nhà mình); ăn cơm khách
nhịn ăn, không ăn
ngoại động từ
mời (ai) ăn bữa chính; thết cơm (ai)
tuần này chúng tôi thết cơm ông đại sứ
có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dine
|
dine
dine (v)
eat, feast, banquet, consume, ingest, partake