Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dial
['daiəl]
|
danh từ
mặt của đồng hồ (đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, công tơ điện..)
như sundial
bản hoặc đĩa trên máy thu thanh hoặc máy thu hình để chỉ bước sóng hoặc kênh
(từ lóng) mặt (người...)
đĩa tròn trên máy điện thoại để quay số khi muốn gọi nói chuyện, đĩa số
bộ phím ở máy điện thoại để ấn xuống khi muốn gọi nói chuyện
động từ
dùng đĩa số để gọi (một số hoặc tổng đài điện thoại), quay số
xin vui lòng quay số 116
quay tổng đài (quay số của tổng đài)
hãy quay số 100 gọi người trực tổng đài
Chuyên ngành Anh - Việt
dial
['daiəl]
|
Hoá học
vành chia độ, mặt chia độ, mặt đồng hồ; mâm điều khiển
Kỹ thuật
mặt (đồng hồ); thước chia độ, mặt chia độ, đĩa số
Tin học
quay số
Toán học
mặt (đồng hồ); thước chia độ, mặt chia độ, đĩa số
Vật lý
mặt (đồng hồ); thước chia độ, mặt chia độ, đĩa số
Xây dựng, Kiến trúc
bảng chia độ, mặt số, thang đo
Từ điển Anh - Anh
dial
|

dial

dial (dīʹəl) noun

1. A graduated surface or face on which a measurement, such as speed, is indicated by a moving needle or pointer.

2. a. The face of a clock. b. A sundial.

3. a. The panel or face on a radio or television receiver on which the frequencies or channels are indicated. b. A movable control knob or other device on a radio or television receiver used to change the frequency.

4. A rotatable disk on a telephone with numbers and letters, used to signal the number to which a call is made.

verb

dialed or dialled, dialing or dialling, dials or dials

 

verb, transitive

1. To measure with or as if with a dial.

2. To point to, indicate, or register by means of a dial.

3. To control or select by means of a dial.

4. To call (a party) on a telephone.

verb, intransitive

To use a dial, as on a telephone.

[Middle English, sundial, clock, from Old French dyal, from Medieval Latin diāle, from diālis, daily, from Latin diēs, day.]

diʹaler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dial
|
dial
dial (n)
  • knob, handle, control, button
  • face, clock face, gauge, disk, indicator, control panel
  • dial (v)
    call, telephone, phone, phone up, call up, ring, ring up