Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sundial
['sʌndaiəl]
|
danh từ
đồng hồ mặt trời
Từ điển Anh - Anh
sundial
|

sundial

sundial (sŭnʹdīəl) noun

An instrument that indicates local apparent solar time by the shadow cast by a central projecting pointer on a surrounding calibrated dial.