Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deprive
[di'praiv]
|
ngoại động từ
( to deprive somebody / something of something ) lấy đi cái gì của ai/cái gì
bị tước quyền công dân
cách chức (mục sư...)
Từ điển Anh - Anh
deprive
|

deprive

deprive (dĭ-prīvʹ) verb, transitive

deprived, depriving, deprives

1. To take something away from: The court ruling deprived us of any share in the inheritance.

2. To keep from possessing or enjoying; deny: They were deprived of a normal childhood by the war.

3. To remove from office.

 

[Middle English depriven, from Old French depriver, from Medieval Latin dēprīvāre : Latin dē-, de- + Latin prīvāre, to rob (from prīvus, alone, without).]

deprivʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deprive
|
deprive
deprive (v)
divest, rob, deny, take away, remove, withdraw, dispossess
antonym: provide