Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deprived
[di'praivd]
|
tính từ
túng quẫn, thiếu thốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deprived
|
deprived
deprived (adj)
disadvantaged, underprivileged, poor, destitute, depressed, rundown, dispossessed
antonym: privileged