Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
democratically
[,demə'krætikəli]
|
phó từ
cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
democratically
|
democratically
democratically (adv)
popularly, by majority vote, constitutionally, representatively, fairly, legitimately