Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deficit
['defisit]
|
danh từ
(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
bù lại số tiền thiếu hụt
Chuyên ngành Anh - Việt
deficit
['defisit]
|
Kinh tế
thâm hụt
Kỹ thuật
sự thiếu hụt; số thiếu hụt
Sinh học
lượng thiếu hụt
Toán học
sự hụt; độ hụt
Vật lý
sự hụt; độ hụt
Xây dựng, Kiến trúc
sự thiếu hụt; số thiếu hụt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deficit
|
deficit
deficit (n)
shortfall, shortage, arrears, discrepancy, debit, scarcity, insufficiency, dearth
antonym: surplus