Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dự lễ
[dự lễ]
|
to be present at a ceremony; to attend a ceremony
Will you attend the ceremony of receiving the ISO certificate tomorrow?
20 people were present at the ceremony; 20 people attended the ceremony