Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạn dày sương gió
[dạn dày sương gió]
|
weather-beaten; seasoned
War-horse
Từ điển Việt - Việt
dạn dày sương gió
|
không sợ khó khăn, nguy hiểm
gương mặt dạn dày sương gió