Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến binh
[chiến binh]
|
combatant; soldier; fighter; warrior; militant
Marines said they were also coming across many non-Iraqi fighters - mostly Jordanians and Egyptians
Từ điển Việt - Việt
chiến binh
|
danh từ
quân ra trận chiến đấu
các chiến binh đang chuẩn bị cho một vụ tấn công quy mô