Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cà
[cà]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
Egg-plant, aubergine
chiếc
áo
màu
tím
hoa
cà
an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
Animal testicle
động từ
To rub, grate
trâu
cà
lưng
vào
cây
the buffalo rubbed its back against a tree
To file
một số
dân tộc
có
tục
cà
răng
some ethnic groups have the custom of filing their teeth
To grind
To stir up a miff
cà
nhau
một
trận
to have a miff
To find fault (with), cavil (at), carp (at), nag (at), pick (at); pick a quarrel (with)
Chuyên ngành Việt - Anh
cà
[cà]
|
Kỹ thuật
melongena
Từ điển Việt - Việt
cà
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, dùng làm thức ăn
cà muối; anh đi anh nhớ quê nhà, nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương (ca dao)
tinh hoàn của một số động vật: gà, vịt...
động từ
cọ sát thân thể vào bề mặt của vật gì
cà lưng vào cột
gây chuyện cãi cọ
cà nhau một trận
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.