Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curriculum
[kə'rikjuləm]
|
danh từ, số nhiều là curriculums hoặc curricula
các môn học trong một khoá hoặc được giảng dạy ở một trường nào đó; chương trình giảng dạy
Tiếng Pháp có trong chương trình giảng dạy của trường anh không?
Từ điển Anh - Anh
curriculum
|

curriculum

curriculum (kə-rĭkʹyə-ləm) noun

plural curricula (-lə) or curriculums

1. All the courses of study offered by an educational institution.

2. A group of related courses, often in a special field of study: the engineering curriculum.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: curriculum development; curriculum enhancements.

[Latin, course, from currere, to run. See current.]

curricʹular (-lər) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curriculum
|
curriculum
curriculum (n)
course, prospectus, program, syllabus, core curriculum, national curriculum