Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
1
2
3
4
5
User hỏi đáp
cbui0718@gmail.com
18:07:22
xin chào
cbui0718@gmail.com
18:07:02
XIN CHÀO
BaoNgoc
08:05:54
Đọc chơi: Be careful what you tolerate. You are teaching people how to treat you.
BaoNgoc
11/04/2025 08:02:48
Đọc chơi: Don't expect anyone to understand your journey, especially if they haven't walked your path.
Boiboi2310
11/04/2025 14:43:29
Giữa đời ô trọc / Chán vạn chúng sinh / Ai hiểu cho mình / Mà ngồi than khóc. / Cứ mạnh mẽ bước / Cứ tự tin đi / Đời có khó chi / Tự mình giúp trước!
BaoNgoc
10/04/2025 08:00:13
Đọc chơi: Everything you do is based on the choices you make. It's not your parents, your past relationships, your job, the economy, the weather, an argument, or your age that is to blame. You and only you are responsible for every decision and choice you make. Period.
JJade
10/04/2025 16:37:31
Thật khó để đưa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày vào quy luật thơ ca và truyền tải được hết ý mà mình muốn. Bạn này giỏi thật!
Boiboi2310
10/04/2025 11:04:46
Chúng sinh duyên khởi / Vạn sự nghiệp thành / Vị lai quá vãng / Cũng bởi thân tôi. / Những lời mình nói / Những việc mình làm / Sân ái si tham / Luân hồi đi tới.
tienthien@behnmeyer.com.vn
10/04/2025 13:46:13
phần mềm này có cài đặt lên máy được không mọi người
tienthien@behnmeyer.com.vn
10/04/2025 13:45:27
ứng dụng cài đặt
JJade
09/04/2025 08:45:57
BaoNgoc đúng là cư dân chăm chỉ, bền bỉ và truyền cảm hứng của Diễn đàn này.
BaoNgoc
09/04/2025 08:02:49
Đọc chơi: Be happy with the little that you have. There are people with nothing who still manage to smile.
JJade
09/04/2025 08:43:35
Tục ngữ có câu: tích tiểu thành đại. Chúng ta cứ chăm chỉ nhận dạng và cóp nhặt niềm vui mỗi ngày từ bản thân và xung quanh, và rồi chúng ta sẽ thành tỉ phú của hạnh phúc
BaoNgoc
01/04/2025 08:00:49
Đọc chơi Life is never easy, it’s more than that, it’s fun, it’s challenging, it’s happy, it’s disappointing, it’s exciting, it’s loving. Keep going no matter which life shows up. Be positive about life, most likely the good one will.
JJade
09/04/2025 08:39:24
Bước vào thế giới đa nhiệm của cuộc sống với một tâm thế của chiến binh thực thụ cùng sự lạc quan, tích cực, điều tốt đẹp tất yếu sẽ đồng hành cùng ta
1
2
3
4
5
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crisis
['kraisis]
|
danh từ, số nhiều
crises
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
political
crisis
khủng hoảng chính trị
a
cabinet
crisis
khủng hoảng nội các
economic
crisis
khủng hoảng kinh tế
to
come
to
/
reach
a
crisis
đạt đến thời điểm khủng hoảng
to
pass
through
a
crisis
qua một cơn khủng hoảng
in
times
of
crisis
,
it's
good
to
have
a
friend
to
turn
to
trong những lúc khủng hoảng, có một người bạn để trông cậy là một điều tốt lành
(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
Chuyên ngành Anh - Việt
crisis
['kraisis]
|
Kinh tế
khủng hoảng
Kỹ thuật
khủng hoảng
Sinh học
cơn
Toán học
khủng hoảng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crisis
|
crisis
crisis
(n)
disaster
, catastrophe, emergency, calamity, predicament, crunch
turning point
, head, watershed, defining moment
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.