Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crawl
[krɔ:l]
|
danh từ
ao nuôi cá
chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
sự bò, sự trườn
(thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke )
sự kéo lê đi
đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra
nội động từ
bò, trườn
lê bước, lê chân, bò lê
bò nhung nhúc, bò lúc nhúc
đất nhung nhúc kiến
luồn cúi, quỵ luỵ
luồn cúi ai
sởn gai ốc
cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
Chuyên ngành Anh - Việt
crawl
[krɔ:l]
|
Kỹ thuật
đăng quây
Sinh học
đăng quây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crawl
|
crawl
crawl (v)
  • skulk, scuttle, creep, sneak, slink, move at a snail's pace
  • suck up (informal), ingratiate yourself, flatter, butter up (informal), grovel
    antonym: alienate
  • creep, edge, inch, wriggle, slither, snake, grovel, clamber, scramble
  • apologize, eat humble pie, eat crow (US, informal), grovel, humiliate yourself, prostrate yourself