Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
court martial
['kɔ:t'mɑ:∫l]
|
danh từ, số nhiều là courts martial
toà án quân sự
bị đem xử ở toà án quân sự
phiên toà quân sự
phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)