Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cooker
['kukə]
|
danh từ
trang bị nhà bếp cho việc nấu nướng gồm có lò và mặt bếp ở trên và có vỉ nướng nữa; bếp
bếp điện
bếp ga
loại quả phải nấu thì ăn mới ngon
táo này nấu ăn ngon
(từ lóng) người giả mạo, người khai gian
người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)