Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conviction
[kən'vik∫n]
|
danh từ
sự kết án, sự kết tội
sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
sự tin chắc; sức thuyết phục
tôi tin chắc rằng nó vô tội
câu chuyện của anh ta không tin được
(tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi
sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi
sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)
tin chắc chắn rằng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conviction
|
conviction
conviction (n)
  • belief, opinion, principle, faith, persuasion, view
  • certainty, certitude, confidence, assurance, sincerity, passion, fervor
    antonym: doubt
  • sentence, verdict, condemnation, imprisonment
    antonym: acquittal