Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consonant
['kɔnsənənt]
|
tính từ
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
hoà hợp, phù hợp
phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm
Từ điển Anh - Anh
consonant
|

consonant

consonant (kŏnʹsə-nənt) adjective

1. Being in agreement or accord: remarks consonant with our own beliefs.

2. Corresponding or alike in sound, as words or syllables.

3. Harmonious in sound or tone.

4. Consonantal.

noun

Abbr. cons.

1. A speech sound produced by a partial or complete obstruction of the air stream by any of various constrictions of the speech organs.

2. A letter or character representing such a speech sound.

 

[Middle English, from Old French, from Latin cōnsonāns, cōnsonant- present participle of cōnsonāre, to agree : com-, com- + sonāre, to sound.]

conʹsonantly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consonant
|
consonant
consonant (adj)
in agreement with, at one with, consistent with, compatible with, in harmony with
antonym: incompatible