Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
considering
[kən'sidəriη]
|
giới từ & liên từ
xét về (thực tế mà); tính đến
xét về tuổi tác thì bà ta là người rất năng nổ
nếu xét là anh ta chỉ mới bắt đầu thì anh ta biết khá nhiều về cái đó
xét ra (dù hoàn cảnh không thuận lợi) thì anh ta đã làm rất tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
considering
|
considering
considering (conj)
seeing, bearing in mind, as, since, in view of
considering (prep)
bearing in mind, allowing for, in view of, taking into account
antonym: excluding