Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consecutive
[kən'sekjutiv]
|
tính từ
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
ba ngày liên tiếp
mấy đời tiếp liền nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
consecutive
[kən'sekjutiv]
|
Kinh tế
liên tục
Kỹ thuật
liên tục, liên tiếp
Tin học
Liên tiếp
Toán học
nối tiếp, liên tiếp
Vật lý
nối tiếp, liên tiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consecutive
|
consecutive
consecutive (adj)
successive, uninterrupted, following, repeated, serial, sequential, succeeding, next
antonym: alternate