Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
congenial
[kən'dʒi:njəl]
|
tính từ
cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc
những tâm hồn hợp nhau
hợp với, thích hợp
khí hậu có hợp với anh không?
việc làm thích hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
congenial
|
congenial
congenial (adj)
agreeable, friendly, affable, amiable, pleasant, genial, good-natured, hospitable
antonym: hostile