Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confide
[kən'faid]
|
ngoại động từ
( to confide something to somebody ) kể (một bí mật) cho ai nghe
nói riêng điều bí mật với ai
cô ta thổ lộ những chuyện rắc rối của mình cho bạn nghe
anh ta nói riêng cho tôi biết rằng anh ta đã nộp đơn xin một việc làm khác
( to confide somebody / something to somebody / something ) phó thác, giao phó
giao phó một công việc cho ai
tôi có thể giao con tôi cho anh trông nom được hay không?
đủ tin ai để có thể kể cho người đó nghe một điều bí mật; giãi bày tâm sự với ai
ở đây không có ai để tôi giãi bày tâm sự
Chuyên ngành Anh - Việt
confide
[kən'faid]
|
Kỹ thuật
tin cậy
Toán học
tin cậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confide
|
confide
confide (v)
unburden, disclose, reveal, divulge, confess, tell, pass on, make known, share a confidence, open your heart
antonym: withhold