Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confession
[kən'fe∫n]
|
danh từ
sự thú tội, sự thú nhận
thú nhận toàn bộ tội lỗi
(tôn giáo) sự xưng tội
linh mục sẽ nghe xưng tội bằng tiếng Pháp và tiếng Anh
Tôi luôn luôn đi xưng tội vào những ngày thứ sáu
sự tuyên bố tín ngưỡng, nguyên tắc tôn giáo của mình...
sự tuyên bố đức tin
Từ điển Anh - Anh
confession
|

confession

confession (kən-fĕshʹən) noun

1. The act or process of confessing.

2. Something confessed, especially disclosure of one's sins to a priest for absolution.

3. A written or an oral statement acknowledging guilt, made by one who has been accused or charged with an offense.

4. An avowal of belief in the doctrines of a particular faith; a creed.

5. A church or group of worshipers adhering to a specific creed.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confession
|
confession
confession (n)
  • admission, concession, revelation, acknowledgment
    antonym: denial
  • declaration, affirmation, profession, assertion, statement, acknowledgment