Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confess
[kən'fes]
|
động từ
Người tù không chịu thú nhận (tội lỗi của y)
Cuối cùng cô ta đã thú nhận (ăn cắp tiền)
Hắn thú nhận rằng hắn đã giết cô ấy
Cô ta thú nhận là rất sợ loài nhện
Anh ta thú nhận rằng mình hoàn toàn không biết kế hoạch của chúng
(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
Anh ta xưng tội (với một linh mục)
Linh mục nghe tên trộm xưng tội
Từ điển Anh - Anh
confess
|

confess

confess (kən-fĕsʹ) verb

confessed, confessing, confesses

 

verb, transitive

1. To disclose (something damaging or inconvenient to oneself); admit. See synonyms at acknowledge.

2. To acknowledge belief or faith in; profess.

3. a. To make known (one's sins) to God or to a priest. b. To hear the confession of (a penitent).

verb, intransitive

1. To admit or acknowledge something damaging or inconvenient to oneself: The suspect confessed to the crime.

2. a. To disclose one's sins to a priest. b. To listen to a confession.

 

[Middle English confessen, from Old French confesser, from Vulgar Latin *cōnfessāre, from Latin cōnfitērī, cōnfess- : com-, intensive pref.. See com- + fatērī, to admit.]

confessʹable adjective

confessʹedly (-ĭd-lē) adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confess
|
confess
confess (v)
  • admit, own up, come clean (informal), acknowledge, make a clean breast
    antonym: deny
  • declare, profess, affirm, assert, make known, acknowledge
    antonym: repress