Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
condolence
[kən'douləns]
|
danh từ, thường ở số nhiều
lời chia buồn
ngỏ lời chia buồn với ai
thư chia buồn
xin hãy nhận những lời chia buồn của tôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
condolence
|
condolence
condolence (n)
sympathy, commiseration, comfort, pity, concern