Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concerted
[kən'sə:tid]
|
tính từ
có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
hành động phối hợp
tấn công phối hợp
(âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concerted
|
concerted
concerted (adj)
  • concentrated, intensive, rigorous, strenuous, determined, resolute
    antonym: weak
  • combined, collaborative, joint, mutual
    antonym: solitary