Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con trai
[con trai]
|
Cách viết khác : con giai [con giai]
boy
Boys' school
She goes out too much with boys
son
I have a son your age, but he's very studious
She wanted to name her son after the President
Từ điển Việt - Việt
con trai
|
danh từ
người thuộc giới nam, chưa vợ
cháu nó còn con trai, vội gì lấy vợ
người con thuộc giới nam
nhà tôi có mỗi thằng con trai duy nhất